Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Danh tính gia đình
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Danh tính gia đình
Familienidentität
(f)
Diễn Giải
Danh tính gia đình
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Familienidentität
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Familienidentität
:
Danh tính gia đình
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Familienidentität
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Danh tính gia đình
Bản dịch liên quan
Danh tính gia đình
đánh giá để tính thuế
veranlagen
(Vt)(hat)
Họ cần đánh giá tình hình.
Sie müssen die Situation beurteilen.
Tôi đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.
Ich stimme Ihrer Einschätzung der Situation zu.
(v)(prep)
Tù nhân đã dành nhiều năm trong tình trạng giam giữ đơn độc.
Der Gefangene verbrachte Jahre in Einzelhaft.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout