Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đánh giá để tính thuế
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đánh giá để tính thuế
veranlagen
(Vt)(hat)
Diễn Giải
đánh giá để tính thuế
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
veranlagen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
veranlagen
:
đánh giá để tính thuế
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
veranlagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đánh giá để tính thuế
Bản dịch liên quan
đánh giá để tính thuế
Làm giả vờ để đánh lừa
vormachen
(tr)(Vt)(hat)
Dùng làm yếu tố để đánh giá
Mediengewichtung
(f)
Tất cả đánh giá đều tích cực.
Die Überprüfungen waren alle positiv.
(e.g.)
Sự định giá để đánh thuế
Veranlagung
(f)(~)(-en)
Thẻ tai (dùng để đeo tai đánh dấu gia súc)
Ohrmarke
(f)(-n)
Người định giá (tài sản...) để đánh thuế
Assessor
(m)(-en)
Mày không thể làm giả vờ để đánh lừa tao được.
Du kannst mir doch nichts vormachen.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout