Dachboden nghĩa tiếng Việt là gác mái
Dachboden còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dachboden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dachboden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
gác mái