gác mái nghĩa tiếng Anh là
Vault
/vɔlt/
gác mái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vault: gác mái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vault