Đã rung nghĩa tiếng Anh là
have rung
/hæv rʌŋ/
present perfect
Đã rung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rung
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã rung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rung: Đã rung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rung