have shaken (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã rung
have shaken phiên âm IPA là /ˈʃeɪkən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have shaken
Nghe phát âm giọng Mỹ của have shaken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rung
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have shaken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have shaken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have shaken