Đã làm hỏng nghĩa tiếng Anh là
have foozled
/hæv ˈfuːzəld/
v (present perfect)
Đã làm hỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have foozled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have foozled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm hỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have foozled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have foozled: Đã làm hỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have foozled