Đã cản trở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cumbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cumbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cumbered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cumbered: Đã cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cumbered