have cumbered phiên âm IPA là /hæv ˈkʌmbərd/
have cumbered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cumbered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cumbered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã cản trở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cumbered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cumbered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cumbered