Cupboard nghĩa tiếng Việt là kệ đựng đồ
Cupboard phiên âm IPA là /ˈkʌbərd/
Cupboard còn có các bản dịch khác là
Hòm, rương, tủ, tủ đựng bát đĩa, cái tủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cupboard
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cupboard
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kệ đựng đồ