Cưỡi ngựa nghĩa tiếng Anh là
ridden
/ˈrɪdən/
(v)
Cưỡi ngựa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ridden
Nghe phát âm giọng Mỹ của ridden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cưỡi ngựa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ridden: Cưỡi ngựa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ridden