Cuộc viếng thăm nghĩa tiếng Anh là round
/raʊnd/
Cuộc viếng thăm còn có các bản dịch khác là
visit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan round: Cuộc viếng thăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
round
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cuộc viếng thăm