Cuộc viếng thăm nghĩa tiếng Đức là Visite
Cuộc viếng thăm còn có các bản dịch khác là
Besuch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Visite: Cuộc viếng thăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Visite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc viếng thăm