Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cuộc họp hội đồng quản trị
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cuộc họp hội đồng quản trị
Vorstandssitzung
(f)(-en)
Diễn Giải
Cuộc họp hội đồng quản trị
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Vorstandssitzung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Vorstandssitzung
:
Cuộc họp hội đồng quản trị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorstandssitzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc họp hội đồng quản trị
Bản dịch liên quan
Cuộc họp hội đồng quản trị
Cuộc họp hội đồng
Plenum
(n)(-nen)
Cuộc họp hội đồng
Vorstandssitzung
(f)(-en)
Cuộc họp hội đồng công ty
Betriebsversammlung
(f)(-en)
Ủy viên hội đồng đã tham dự cuộc họp.
Der Ratsherr nahm an der Sitzung teil.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout