Der Ratsherr nahm an der Sitzung teil. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Ủy viên hội đồng đã tham dự cuộc họp.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Ratsherr nahm an der Sitzung teil.
Mở Rộng