Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Cuộc họp đã kết thúc.
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Cuộc họp đã kết thúc.
Das Treffen ist vorbei.
Diễn Giải
Cuộc họp đã kết thúc.
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Das Treffen ist vorbei.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Das Treffen ist vorbei.
:
Cuộc họp đã kết thúc.
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Das Treffen ist vorbei.
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc họp đã kết thúc.
Bản dịch liên quan
Cuộc họp đã kết thúc.
cuộc họp đám đông
Powwow
(n)
cuộc họp hướng dẫn
Besprechung
(f)
Thư ký đã ghi lại cuộc họp.
Die Sekretärin hat die Besprechung minutiert.
(e.g.)
Cuộc họp sẽ kéo dài hai giờ.
Das Meeting wird zwei Stunden dauern.
Chủ tịch đã khai mạc cuộc họp.
Der Vorsitzende eröffnete das Treffen.
Cuộc họp dài dòng nhưng hiệu quả.
Das Treffen war langwierig, aber produktiv.
(exp)
Cuộc họp bắt đầu vào lúc 9 giờ.
Das Meeting beginnt um 9 Uhr.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout