Chủ tịch đã khai mạc cuộc họp. dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Der Vorsitzende eröffnete das Treffen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Vorsitzende eröffnete das Treffen.: Chủ tịch đã khai mạc cuộc họp.
Mở Rộng