Cuộc hội đàm nghĩa tiếng Đức là Gespräch
Cuộc hội đàm còn có các bản dịch khác là
Gespräche, Besprechungen, Besprechung, Beratungen, Beratung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gespräch: Cuộc hội đàm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gespräch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc hội đàm