Cuộc hội đàm nghĩa tiếng Đức là Beratungen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Beratungen: Cuộc hội đàm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Beratungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cuộc hội đàm