Cũ kỹ nghĩa tiếng Anh là
antiquated
/ˈæntɪkweɪtɪd/
(adj)
Cũ kỹ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của antiquated
Nghe phát âm giọng Mỹ của antiquated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cũ kỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của antiquated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan antiquated: Cũ kỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
antiquated