Cống hiến nghĩa tiếng Anh là
dedicating
/ˈdɛdɪkeɪtɪŋ/
(v) (present participle)
Cống hiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dedicating
Nghe phát âm giọng Mỹ của dedicating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cống hiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dedicating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dedicating: Cống hiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dedicating