dedicate nghĩa tiếng Việt là cống hiến
dedicate phiên âm IPA là /ˈdɛdɪkeɪt/
dedicate còn có các bản dịch khác là
Dành tặng, hiến tặng, dành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dedicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dedicate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cống hiến