be dedicated (adj) nghĩa tiếng Việt là
Cống hiến
be dedicated phiên âm IPA là /biː ˈdɛdɪˌkeɪtɪd/
be dedicated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của be dedicated
Nghe phát âm giọng Mỹ của be dedicated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cống hiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của be dedicated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan be dedicated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
be dedicated