Con cái nghĩa tiếng Anh là
children
/ˈtʃɪldrən/
(n)
Con cái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của children
Nghe phát âm giọng Mỹ của children
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Con cái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của children
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan children: Con cái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
children