trainees (n) nghĩa tiếng Việt là
Con cái
trainees phiên âm IPA là /treɪˈniːz/
trainees còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của trainees
Nghe phát âm giọng Mỹ của trainees
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Con cái
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của trainees
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trainees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trainees