female (n) nghĩa tiếng Việt là
Con cái
female phiên âm IPA là /ˈfiːmeɪl/
female còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan female
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
female