Có dự định nghĩa tiếng Đức là die Absicht haben
Có dự định còn có các bản dịch khác là
etw vorhaben, die Bereitschaft zeigen, wollen, beabsichtigen, die Intention haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan die Absicht haben: Có dự định
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Có dự định