Chuyên gia môi trường trại cá nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für Umweltaspekte auf Fischfarmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für Umweltaspekte auf Fischfarmen: Chuyên gia môi trường trại cá
Mở Rộng