Chuyên gia môi trường máy móc nặng nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für Umweltaspekte von Schwermaschinen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für Umweltaspekte von Schwermaschinen: Chuyên gia môi trường máy móc nặng
Mở Rộng