Chuyên gia môi trường rau cải nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für Umweltaspekte im Gemüseanbau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für Umweltaspekte im Gemüseanbau: Chuyên gia môi trường rau cải
Mở Rộng