Chuyên gia môi trường chè nghĩa tiếng Đức là Der Spezialist für Umweltaspekte im Teeanbau
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Spezialist für Umweltaspekte im Teeanbau: Chuyên gia môi trường chè
Mở Rộng