Diễn Giải
Chứng nhận nghĩa tiếng Anh là
accredit
/əˈkrɛdɪt/
(v)
Chứng nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accredit
Nghe phát âm giọng Mỹ của accredit
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accredit: Chứng nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accredit