Chứng minh thư nghĩa tiếng Anh là ID card
/ˌaɪ ˈdiː kɑːrd/
Chứng minh thư còn có các bản dịch khác là
paper, identity card
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ID card: Chứng minh thư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ID card
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chứng minh thư