chứng minh nghĩa tiếng Anh là
witnessing
/ˈwɪtnəsɪŋ/
(adj)
chứng minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witnessing: chứng minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witnessing