Chứng kiến nghĩa tiếng Anh là
witness
/ˈwɪtnɪs/
(v)
Chứng kiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witness: Chứng kiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witness