witnessed (past participle) nghĩa tiếng Việt là
chứng kiến
witnessed phiên âm IPA là /ˈwɪtnɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan witnessed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
witnessed