Chiffre nghĩa tiếng Việt là số
Chiffre còn có các bản dịch khác là
Mã, mã số, người không đáng chú ý, ký tự, con số
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chiffre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chiffre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
số