số nghĩa tiếng Đức là Chiffre
số còn có các bản dịch khác là
Ziffern, Nummer, Ziffer, Zahl, digital
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Chiffre: số
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Chiffre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
số