Chiều chuộng nghĩa tiếng Anh là nurse
/nɜːrs/
Chiều chuộng còn có các bản dịch khác là
foster, treasure, entertain, cherish
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurse: Chiều chuộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chiều chuộng