Chiến lược gia giao dịch tần suất cao nghĩa tiếng Đức là Hochfrequenzhandelsstratege
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hochfrequenzhandelsstratege: Chiến lược gia giao dịch tần suất cao
Mở Rộng