Chuyên gia chiến lược giao dịch hàng hóa nghĩa tiếng Đức là Der Rohstoffhandelsstratege
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Der Rohstoffhandelsstratege: Chuyên gia chiến lược giao dịch hàng hóa
Mở Rộng