Chảy ra nghĩa tiếng Đức là
zerrinnen
(Vi)(ist zerronnen zerrann)
Chảy ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zerrinnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chảy ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerrinnen: Chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zerrinnen