Chẩn đoán nghĩa tiếng Đức là Prognose
Chẩn đoán còn có các bản dịch khác là
Diagnosen, Diagnosestellung, prognostizieren, prognostisch, diagnostiziert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prognose: Chẩn đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prognose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Chẩn đoán