Chăm sóc nghĩa tiếng Anh là fed
/fed/
Chăm sóc còn có các bản dịch khác là
to treat, caregiving, nurtured, groomed, tenders
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fed: Chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Chăm sóc