caregiving nghĩa tiếng Việt là chăm sóc
caregiving phiên âm IPA là /ˈkɛərɡɪvɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caregiving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caregiving
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm sóc