Cashback nghĩa tiếng Việt là Tiền hoàn lại
Cashback còn có các bản dịch khác là
Tiền hoàn trả, tiền trả lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cashback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cashback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tiền hoàn lại