Tiền hoàn lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là Cashback
/ˈkæʃbæk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Cashback: Tiền hoàn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Cashback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tiền hoàn lại