Cân nhắc nghĩa tiếng Đức là wog/wägte ab
Cân nhắc còn có các bản dịch khác là
erwägen, Abwägung, abwiegend, abwägen, abwiegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wog/wägte ab: Cân nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wog/wägte ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cân nhắc