cân nhắc nghĩa tiếng Đức là
erwägen
(v)
cân nhắc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erwägen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cân nhắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erwägen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erwägen: cân nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erwägen