Cái mền nghĩa tiếng Anh là sheet
/ʃiːt/
Cái mền còn có các bản dịch khác là
quilt, robe, manta, coverlet, cover
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sheet: Cái mền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sheet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái mền